Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổng lồ



adj
colossal, giant, tremendous

[khổng lồ]
colossal; giant; titanic; gigantic; huge; enormous
Một pho tượng khổng lồ bằng đồng
A colossal bronze statue
100 quan đâu phải là số tiền khổng lồ
100 francs isn't a huge amount of money



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.